Ác đạo

Anh: The evil wayPháp: La voie mauvaise ÁcAnh: EvilHán: 惡  Hung dữ, làm hại người…: Hung dữ, làm hại người, nghịch đạo lý, trái với Thiện. Ðạo: Ðường. ÁcAnh: EvilHán: 惡  Hung dữ, làm hại người… đạo là con đường dữ. Ðó là con đường để cho những người làm điều ácAnh: EvilHán: 惡  Hung dữ, làm hại người… độc xấu […]

Continue Reading

Ác giả ác báo

Hán: 惡者惡報Anh: The evil begets evil; Evil brings evilPháp: Le mal appelle le mal; Le mal engendre le mal ÁcAnh: EvilHán: 惡  Hung dữ, làm hại người…:  Hung dữ, làm hại người, nghịch đạo lý, trái với Thiện. Giả: Là, ấy là, tiếng trợ từ. Báo: Ðáp lại. Ác giả ác báoHán: 惡者惡報Anh: The evil begets evil; Evil bring… là làm điều ácAnh: […]

Continue Reading

Ác hành

Hán: 惡行Anh: To make evil.Pháp: Faire le mal. ÁcAnh: EvilHán: 惡  Hung dữ, làm hại người…: Hung dữ, làm hại người, nghịch đạo lý, trái với Thiện. Hành: Làm. Ác hànhHán: 惡行Anh: To make evil.Pháp: Faire le mal. … là làm ácAnh: EvilHán: 惡  Hung dữ, làm hại người…, làm hại người khác. CG PCTChú Giải Pháp […]

Continue Reading

Ác lố

Anh: The sunrise.Pháp: Le soleil levant. Ác: Con quạ, chỉ mặt trời. Lố: Ló ra, mọc lên. Ác lốAnh: The sunrise.Pháp: Le soleil levant. Ác: Con quạ… là mặt trời mọc. TNHTThánh Ngôn Hiệp Tuyển: Non nam ác lốAnh: The sunrise.Pháp: Le soleil levant. Ác: Con quạ… ánh tan sương.

Continue Reading

Ác lồng

Anh: The sunrise. Pháp: Le soleil levant. ÁcAnh: EvilHán: 惡  Hung dữ, làm hại người…: Con quạ, chỉ mặt trời. Lồng: Bộc lộ ra. Ác lồngAnh: The sunrise. Pháp: Le soleil levant. Ác: Con qu… là mặt trời lộ ra, mặt trời mới mọc. TNHT: Ác lồngAnh: The sunrise. Pháp: Le soleil levant. Ác: Con qu… […]

Continue Reading

Ác nghiệp

Hán: 惡業Anh: The bad karma; Evil conduct in thought, word or deed, which leads to evil recompense; evil karmaPháp: Le mauvais karma. ÁcAnh: EvilHán: 惡  Hung dữ, làm hại người…: Hung dữ, làm hại người, nghịch đạo lý, trái với Thiện. Nghiệp: Những việc làm thiện hay ácAnh: EvilHán: 惡  Hung dữ, làm hại người… trong kiếp trước tạo thành một lực […]

Continue Reading

Ác nghiệt

Hán: 惡孽 Anh: Cruel. Pháp: Cruel, méchant. ÁcAnh: EvilHán: 惡  Hung dữ, làm hại người…: Hung dữ, làm hại người, nghịch đạo lý, trái với Thiện. Nghiệt: Hung dữ, ácAnh: EvilHán: 惡  Hung dữ, làm hại người… độc. Ác nghiệtHán: 惡孽 Anh: Cruel. Pháp: Cruel, méchant. Ác… là rất hung dữ, rất ácAnh: EvilHán: 惡  Hung dữ, làm […]

Continue Reading

Ác trược

Hán: 惡濁 Anh: Evil and impure. Pháp: Mauvais et impur. ÁcAnh: EvilHán: 惡  Hung dữ, làm hại người…: Hung dữ, làm hại người, nghịch đạo lý, trái với Thiện. Trược: còn đọc là Trọc, là dơ bẩn, trái với Thanh (trong sạch). Ác trượcHán: 惡濁 Anh: Evil and impure. Pháp: Mauvais et… là chỉ những hành […]

Continue Reading