Ăn Chay
(đồng nghĩa: Ăn TươngXem Ăn Chay, Ăn LạtXem Ăn Chay, Trai Giới) Anh: To follow a vegetarian diet. Pháp: Suivre le régime végétarien. I. Ðịnh nghĩa: Ăn chay, do chữ Hán là Trai, người Nam nói là Chay, Trai có nghĩa là thanh tịnh, sạch sẽ. Ăn chay là ăn các loại thực phẩm phát xuất từ thảo […]
Continue Reading