Hành Chánh Đạo

Hán: 行政道 Anh: The body of the religious administration. Pháp: Le corps de l’administration religieuse. Hành: Làm, đem làm, đi. Chánh: khuôn phép, qui tắc làm việc, việc sắp đặt trị anHán: 安 Anh: Peaceful, peacetime, pacifyPhạn: K…. Đạo: tôn giáo. Theo nghĩa ngoài đời, Hành Chánh là thi hành chánh sách và pháp luật của nhà nước trong việc cai trị dân […]

Continue Reading