Á hiến lễ

Hán: 亞獻禮Anh: The second offer.Pháp: La deuxième offre Á: Ðứng hàng thứ nhì. Hiến: Dâng. Lễ: Cách bày tỏ lòng tôn kính. Á hiến lễ là lễ dâng phẩm vật cúng lần thứ hai. Ðây là câu xướng của lễ sĩ trong nghi thức cúng tế hàng vong thường, có nghĩa là lễ dâng rượu lần thứ hai. Lễ dâng rượu lần […]

Continue Reading

Á Thánh

Anh: Saint of second orderPháp: Sainte de second ordre Bậc dưới thánh nhân Có đạo đức tài trí gần như thánh nhân

Continue Reading

Ác

Anh: EvilHán: 惡  Hung dữ, làm hại người, nghịch đạo lý, trái với Thiện. Nôm: Con quạ, chỉ mặt trời.

Continue Reading

Ác đạo

Anh: The evil wayPháp: La voie mauvaise ÁcAnh: EvilHán: 惡  Hung dữ, làm hại người…: Hung dữ, làm hại người, nghịch đạo lý, trái với Thiện. Ðạo: Ðường. Ác đạoAnh: The evil wayPháp: La voie mauvaise Ác: Hung … là con đường dữ. Ðó là con đường để cho những người làm điều ácAnh: EvilHán: 惡  Hung dữ, làm hại người… […]

Continue Reading

Ác giả ác báo

Hán: 惡者惡報Anh: The evil begets evil; Evil brings evilPháp: Le mal appelle le mal; Le mal engendre le mal ÁcAnh: EvilHán: 惡  Hung dữ, làm hại người…:  Hung dữ, làm hại người, nghịch đạo lý, trái với Thiện. Giả: Là, ấy là, tiếng trợ từ. Báo: Ðáp lại. Ác giả ác báoHán: 惡者惡報Anh: The evil begets evil; Evil bring… là làm điều ácAnh: […]

Continue Reading

Ác hành

Hán: 惡行Anh: To make evil.Pháp: Faire le mal. ÁcAnh: EvilHán: 惡  Hung dữ, làm hại người…: Hung dữ, làm hại người, nghịch đạo lý, trái với Thiện. Hành: Làm. Ác hànhHán: 惡行Anh: To make evil.Pháp: Faire le mal. … là làm ácAnh: EvilHán: 惡  Hung dữ, làm hại người…, làm hại người khác. CG PCTChú Giải Pháp […]

Continue Reading

Ác lố

Anh: The sunrise.Pháp: Le soleil levant. Ác: Con quạ, chỉ mặt trời. Lố: Ló ra, mọc lên. Ác lốAnh: The sunrise.Pháp: Le soleil levant. Ác: Con quạ… là mặt trời mọc. TNHT: Non nam ác lốAnh: The sunrise.Pháp: Le soleil levant. Ác: Con quạ… ánh tan sương.

Continue Reading

Ác lồng

Anh: The sunrise. Pháp: Le soleil levant. ÁcAnh: EvilHán: 惡  Hung dữ, làm hại người…: Con quạ, chỉ mặt trời. Lồng: Bộc lộ ra. Ác lồngAnh: The sunrise. Pháp: Le soleil levant. Ác: Con qu… là mặt trời lộ ra, mặt trời mới mọc. TNHT: Ác lồngAnh: The sunrise. Pháp: Le soleil levant. Ác: Con qu… […]

Continue Reading

Ác nghiệp

Hán: 惡業Anh: The bad karma; Evil conduct in thought, word or deed, which leads to evil recompense; evil karmaPháp: Le mauvais karma. ÁcAnh: EvilHán: 惡  Hung dữ, làm hại người…: Hung dữ, làm hại người, nghịch đạo lý, trái với Thiện. Nghiệp: Những việc làm thiện hay ácAnh: EvilHán: 惡  Hung dữ, làm hại người… trong kiếp trước tạo thành một lực […]

Continue Reading

Ác nghiệt

Hán: 惡孽 Anh: Cruel. Pháp: Cruel, méchant. ÁcAnh: EvilHán: 惡  Hung dữ, làm hại người…: Hung dữ, làm hại người, nghịch đạo lý, trái với Thiện. Nghiệt: Hung dữ, ác độc. Ác nghiệtHán: 惡孽 Anh: Cruel. Pháp: Cruel, méchant. Ác… là rất hung dữ, rất ácAnh: EvilHán: 惡  Hung dữ, làm hại người… độc. KSH: Lại có […]

Continue Reading