Anh: 暗昧
Anh: Obscure.
Pháp: Ténébreux.
Ám: Thầm lén. Muội: Tối tăm.
Ám muội là tối tăm lén lút, trái nghĩa với minh bạch.
TNHT: Ám muội thì nhiều, mưu trí ít.
Cao-Dai Online Dictionary
Anh: 暗昧
Anh: Obscure.
Pháp: Ténébreux.
Ám: Thầm lén. Muội: Tối tăm.
Ám muội là tối tăm lén lút, trái nghĩa với minh bạch.
TNHT: Ám muội thì nhiều, mưu trí ít.