Hán: 英俊
Anh: Eminent.
Pháp: Éminent.
Anh: Ðẹp nhất, quí nhất, tài giỏi hơn người. Tuấn: Tài trí hơn người.
Anh tuấn là người tài giỏi xuất chúng.
TNHT: Trường đời đem thử gan anh tuấn.
Cao-Dai Online Dictionary
Hán: 英俊
Anh: Eminent.
Pháp: Éminent.
Anh: Ðẹp nhất, quí nhất, tài giỏi hơn người. Tuấn: Tài trí hơn người.
Anh tuấn là người tài giỏi xuất chúng.
TNHT: Trường đời đem thử gan anh tuấn.