Hán: 嬰孩
Anh: A new born child.
Pháp: Le nouveau né.
Anh: Ðứa trẻ mới lọt lòng mẹ, đứa bé con. Hài: Bé con.
Anh hài là đứa bé sơ sinh.
TÐ-ÐHP: Chúng ta buổi mới sanh ra còn anh hài không đủ trí thức xét đoán.
Cao-Dai Online Dictionary
Hán: 嬰孩
Anh: A new born child.
Pháp: Le nouveau né.
Anh: Ðứa trẻ mới lọt lòng mẹ, đứa bé con. Hài: Bé con.
Anh hài là đứa bé sơ sinh.
TÐ-ÐHP: Chúng ta buổi mới sanh ra còn anh hài không đủ trí thức xét đoán.