Skip to content
Sunday, June 15, 2025
  • Kinh Thiên Đạo

Cao Đài Tự Điển

Cao-Dai Online Dictionary

  • Tự Điển
site mode button

Ái

March 2, 2022March 2, 2022Thạch Biển

Hán: 愛 
Anh: Love, affection, desire
Pháp: Amour
Phạn: Kàma, Ràga

Thương yêu, ưa thích.

Thí dụ: Ái hàHán: 愛河
Anh: The river of love; The river of desi...
, Ái mộHán: 愛慕
Anh: To admire.
Pháp: Admirer. Ái:&...
, Ái tuất thương sanhHán: 愛恤蒼生
Anh: To have compassion on people. ...
.

Post navigation

Ai điếu
Ái hà

Mục Lục

  • A
    • ẢI
    • AI
    • AN
    • ANH
    • AO
  • Á
    • ÁC
    • ÁCH
    • ÁI
    • ÁM
    • ÁN
    • ÁNH
  • ÁC
  • ÁCH
  • ÁI
  • ẢI
  • AI
  • ÂM
  • ÁM
  • ĂN
  • ÁN
  • AN
  • ÁNH
  • ANH
  • AO
  • B
    • BA
    • BÂ
    • BĂ
    • BI
    • BÔ
    • BƠ
    • BO
    • BU
    • BƯ
  • BA
  • BÂ
  • BĂ
  • BI
  • BÔ
  • BƠ
  • BO
  • BU
  • BƯ
  • C
    • CĂ
    • CÂ
    • CA
    • CO
    • CÔ
    • CƠ
    • CU
    • CƯ
  • CĂ
  • CÂ
  • CA
  • CH
    • CHA
    • CHÂ
    • CHE
    • CHI
    • CHO
    • CHƠ
    • CHU
    • CHƯ
  • CHA
  • CHÂ
  • CHE
  • CHI
  • CHO
  • CHƠ
  • CHU
  • CHƯ
  • CO
  • CÔ
  • CƠ
  • CU
  • CƯ
  • Đ
  • D
    • DÂ
    • DA
    • DE
    • DÊ
    • DI
    • DÔ
    • DO
    • DU
    • DƯ
  • DÂ
  • DA
  • DE
  • DÊ
  • DI
  • DÔ
  • DO
  • DU
  • DƯ
  • E
  • G
  • H
  • K
  • L
  • M
  • N
  • NG
  • NH
  • O
  • P
  • Q
  • R
  • S
  • T
  • TH
  • TR
  • U
  • V
  • X
  • Y

Recent Posts

  • Cơ Sở Đạo March 15, 2022
  • Ngũ Nguyện March 2, 2022
  • Bài Dâng Trà March 2, 2022
  • Bài Dâng Rượu March 2, 2022
  • Bài Dâng Hoa March 2, 2022

Tags

Chánh Pháp (1) Kinh Thiên Đạo (1) Kinh Thế Đạo (1) Thánh Giáo (3) Thánh Huấn (1) Thánh Lịnh (1) Thánh Ngôn (3) Thượng Đế (3) Đức Hộ Pháp (1)
Copyright by Cao-Dai Online Dictionary | Theme: News Portal by Mystery Themes.